Từ "bản ngã" trong tiếng Việt có nghĩa là cái làm nên tính cách, bản chất riêng biệt của mỗi người. Từ này được cấu thành từ hai phần: "bản" có nghĩa là "của mình" và "ngã" có nghĩa là "ta" hay "mình". Khi kết hợp lại, "bản ngã" thể hiện cái "tôi" hay cái "bản thân" của mỗi cá nhân.
Ví dụ sử dụng:
"Mỗi người đều có bản ngã riêng của mình."
(Có nghĩa là mỗi người có những đặc điểm, tính cách riêng biệt).
"Trong quá trình phát triển, chúng ta cần tìm hiểu bản ngã của mình để sống thật với chính mình."
(Có nghĩa là để sống hạnh phúc, ta cần nhận diện được chính mình).
Các cách sử dụng khác nhau:
Sử dụng trong tâm lý học:
"Bản ngã là yếu tố quan trọng trong việc hình thành nhân cách."
(Ở đây, bản ngã được dùng để chỉ phần tâm lý của con người, ảnh hưởng đến hành vi và quyết định).
"Việc hi sinh bản ngã đôi khi là cần thiết để đạt được mục tiêu lớn hơn."
(Ở đây, hi sinh bản ngã được hiểu là từ bỏ những mong muốn cá nhân để phục vụ cho lợi ích chung).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "cái tôi" (cũng chỉ cái riêng của bản thân), "tự ngã" (nhấn mạnh hơn về cái tôi cá nhân).
Từ đồng nghĩa: "bản thân" (cũng chỉ về con người mình).
Lưu ý:
Kết luận:
"Bản ngã" là một từ rất phong phú trong cách sử dụng và ý nghĩa.